dāo
volume volume

Từ hán việt: 【đao】

Đọc nhanh: (đao). Ý nghĩa là: rầu rĩ; lo buồn; ưu sầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rầu rĩ; lo buồn; ưu sầu

忉忉, 形容忧愁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:丶丶丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5FC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp