Đọc nhanh: 烟税 (yên thuế). Ý nghĩa là: Thuế thuốc lá.
烟税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟税
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
税›