彳亍 chì chù
volume volume

Từ hán việt: 【xích xúc】

Đọc nhanh: 彳亍 (xích xúc). Ý nghĩa là: đi thong thả; đi lững thững; đi đi dừng dừng. Ví dụ : - 独自在河边彳亍。 Một mình đi thong thả trên bờ sông.

Ý Nghĩa của "彳亍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彳亍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi thong thả; đi lững thững; đi đi dừng dừng

慢步走,走走停停

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独自 dúzì zài 河边 hébiān 彳亍 chìchù

    - Một mình đi thong thả trên bờ sông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彳亍

  • volume volume

    - 独自 dúzì zài 河边 hébiān 彳亍 chìchù

    - Một mình đi thong thả trên bờ sông.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ 彳亍 chìchù 走路 zǒulù

    - Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān 彳亍 chìchù 散步 sànbù

    - Chúng tôi bước đi chầm chậm dạo biển.

  • volume volume

    - 彳亍 chìchù zài 河边 hébiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Anh ấy bước đi chầm chậm bên sông ngắm cảnh.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zài 街上 jiēshàng 彳亍 chìchù 玩耍 wánshuǎ

    - Đứa trẻ bước đi chầm chậm chơi đùa trên phố.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Súc , Xúc
    • Nét bút:一一丨
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+4E8D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sách , Xích
    • Nét bút:ノノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+5F73
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp