volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: vò rượu; đồ tế lễ, phép tắc; quy luật thông thường, dân tộc Di. Ví dụ : - 彝器 đồ dùng tế lễ. - 鼎彝 đồ tế lễ. - 彝准 phép tắc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vò rượu; đồ tế lễ

古代盛酒的器具也泛指祭器

Ví dụ:
  • volume volume

    - 彝器 yíqì

    - đồ dùng tế lễ

  • volume volume

    - dǐng

    - đồ tế lễ

✪ 2. phép tắc; quy luật thông thường

法度;常规

Ví dụ:
  • volume volume

    - 彝准 yízhǔn

    - phép tắc

✪ 3. dân tộc Di

彝族

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 彝器 yíqì

    - đồ dùng tế lễ

  • volume volume

    - dǐng

    - đồ tế lễ

  • volume

    - 彝准 yízhǔn

    - phép tắc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFFT (女一火火廿)
    • Bảng mã:U+5F5D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình