Đọc nhanh: 彝 (di). Ý nghĩa là: vò rượu; đồ tế lễ, phép tắc; quy luật thông thường, dân tộc Di. Ví dụ : - 彝器 đồ dùng tế lễ. - 鼎彝 đồ tế lễ. - 彝准 phép tắc
彝 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vò rượu; đồ tế lễ
古代盛酒的器具也泛指祭器
- 彝器
- đồ dùng tế lễ
- 鼎 彝
- đồ tế lễ
✪ 2. phép tắc; quy luật thông thường
法度;常规
- 彝准
- phép tắc
✪ 3. dân tộc Di
彝族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彝
- 彝器
- đồ dùng tế lễ
- 鼎 彝
- đồ tế lễ
- 彝准
- phép tắc
彝›