Đọc nhanh: 强辐射区 (cường phúc xạ khu). Ý nghĩa là: điểm nóng phóng xạ.
强辐射区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm nóng phóng xạ
radioactive hot spot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强辐射区
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 射击 是 他 的 强项
- Môn bắn súng là sở trường của anh ấy.
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
射›
强›
辐›