部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 弆 (_). Ý nghĩa là: cất giữ; giữ gìn. Ví dụ : - 藏弆。 cất giữ.
弆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cất giữ; giữ gìn
收藏;保藏
- 藏弆 cángjǔ
- cất giữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弆
弆›
Tập viết