volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cất giữ; giữ gìn. Ví dụ : - 藏弆。 cất giữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cất giữ; giữ gìn

收藏;保藏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 藏弆 cángjǔ

    - cất giữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 藏弆 cángjǔ

    - cất giữ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử , Khí
    • Nét bút:一丨一フ丶一ノ丨
    • Thương hiệt:GIT (土戈廿)
    • Bảng mã:U+5F06
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp