nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nãi; như "nãi (liên từ)" Tục dùng như chữ nãi hay chữ nãi ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nãi; như "nãi (liên từ)" Tục dùng như chữ nãi 迺 hay chữ nãi 乃.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:一丨フノフ一フ丶
    • Thương hiệt:NKMCW (弓大一金田)
    • Bảng mã:U+5EFC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp