volume volume

Từ hán việt: 【kệ.kế】

Đọc nhanh: (kệ.kế). Ý nghĩa là: ký; như "bộ ký" (tdhv) kí; như "bộ kí" (Danh) Một hình thức của bộ kệ . (Danh) Đầu con heo. (Danh) Đầu con nhím..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký; như "bộ ký" (tdhv) kí; như "bộ kí" (Danh) Một hình thức của bộ kệ 彐. (Danh) Đầu con heo. (Danh) Đầu con nhím.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế , Kệ
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:VNM (女弓一)
    • Bảng mã:U+5F51
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp