huí
volume volume

Từ hán việt: 【hồi】

Đọc nhanh: (hồi). Ý nghĩa là: hồi; như "hồi báo; hồi đáp; hồi môn" hùi; như "hùi hụi" § Cũng như hồi ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồi; như "hồi báo; hồi đáp; hồi môn" hùi; như "hùi hụi" § Cũng như hồi 回.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKWR (弓大田口)
    • Bảng mã:U+5EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp