Đọc nhanh: 廴 (dẫn). Ý nghĩa là: bộ dẫn. Ví dụ : - 由“廴”组成的字,都与出行有关。 Từ có chứa bộ dẫn thường có liên quan tới việc đi lại.
廴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ dẫn
二一四部首之一
- 由 廴 组成 的 字 都 与 出行 有关
- Từ có chứa bộ dẫn thường có liên quan tới việc đi lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廴
- 由 廴 组成 的 字 都 与 出行 有关
- Từ có chứa bộ dẫn thường có liên quan tới việc đi lại.
廴›