yōng
volume volume

Từ hán việt: 【ung】

Đọc nhanh: (ung). Ý nghĩa là: hài hòa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hài hòa

harmonious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+18 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:丶一ノフフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
    • Thương hiệt:IVUG (戈女山土)
    • Bảng mã:U+5EF1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+18 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:丶一ノフフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
    • Thương hiệt:IVUG (戈女山土)
    • Bảng mã:U+5EF1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp