部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 弫 (_). Ý nghĩa là: (của một cây cung) có tác động, quyền lực.
弫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một cây cung) có tác động
(of a bow) impactful
✪ 2. quyền lực
powerful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弫