• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nghiễm (广) Thi (尸)

  • Pinyin: Tuǒ
  • Âm hán việt: Thoả
  • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿸广⿱廿尺
  • Thương hiệt:ITSO (戈廿尸人)
  • Bảng mã:U+5EB9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 庹 theo âm hán việt

庹 là gì? (Thoả). Bộ Nghiễm 广 (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. sải tay, 2. họ Thoả. Từ ghép với : Mua hai sải dây Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. sải tay
  • 2. họ Thoả

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sải (độ dài của hai cánh tay dang ngang)

- Mua hai sải dây

Từ ghép với 庹