volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tên địa điểm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên địa điểm

place name

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ一一
    • Thương hiệt:ITA (戈廿日)
    • Bảng mã:U+5EB4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ一一
    • Thương hiệt:ITA (戈廿日)
    • Bảng mã:U+5EB4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp