volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cung chạm khắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung chạm khắc

carved bow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:フ一フノフ一フ丶
    • Thương hiệt:NHPM (弓竹心一)
    • Bảng mã:U+5F24
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp