volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tay cầm của cây cung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay cầm của cây cung

handle of bow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:フ一フノ丨一丨丶
    • Thương hiệt:NODI (弓人木戈)
    • Bảng mã:U+5F23
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp