guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ】

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: cái tráp; cái hộp; tráp; hộp; hòm. Ví dụ : - 票匦 hòm phiếu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái tráp; cái hộp; tráp; hộp; hòm

匣子

Ví dụ:
  • volume volume

    - piào guǐ

    - hòm phiếu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - piào guǐ

    - hòm phiếu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一一フ丨一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKQN (尸大手弓)
    • Bảng mã:U+5326
    • Tần suất sử dụng:Thấp