部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phỉ】
Đọc nhanh: 庀 (phỉ). Ý nghĩa là: có sẵn; có đầy đủ, xử lí.
庀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có sẵn; có đầy đủ
具备
✪ 2. xử lí
治理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庀
庀›
Tập viết