volume volume

Từ hán việt: 【phỉ】

Đọc nhanh: (phỉ). Ý nghĩa là: có sẵn; có đầy đủ, xử lí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có sẵn; có đầy đủ

具备

✪ 2. xử lí

治理

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:丶一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IP (戈心)
    • Bảng mã:U+5E80
    • Tần suất sử dụng:Thấp