volume volume

Từ hán việt: 【tỷ.tỳ】

Đọc nhanh: (tỷ.tỳ). Ý nghĩa là: vợ chồng chia lìa (thường chỉ người vợ bị bỏ rơi).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vợ chồng chia lìa (thường chỉ người vợ bị bỏ rơi)

仳离

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: Tỳ , Tỷ
    • Nét bút:ノ丨一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPP (人心心)
    • Bảng mã:U+4EF3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp