chú
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: màn quây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn quây

形状象橱的帐子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+15 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ丨丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Thương hiệt:LBIGI (中月戈土戈)
    • Bảng mã:U+5E6E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp