volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tán xe ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tán xe ngựa

chariot canopy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mịch
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ丨
    • Thương hiệt:SJLB (尸十中月)
    • Bảng mã:U+5E66
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp