Đọc nhanh: 幠 (hu). Ý nghĩa là: phủ; che; che phủ; che đậy, lớn; rộng lớn, kiêu ngạo; kiêu kỳ; kiêu căng; ngạo mạn. Ví dụ : - 小苗让草幠住了,赶快锄吧! mạ non bị cỏ che rồi, mau nhổ đi!
幠 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phủ; che; che phủ; che đậy
覆盖
- 小苗 让 草幠 住了 , 赶快 锄 吧
- mạ non bị cỏ che rồi, mau nhổ đi!
✪ 2. lớn; rộng lớn
宽大;大
✪ 3. kiêu ngạo; kiêu kỳ; kiêu căng; ngạo mạn
傲慢;怠慢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幠
- 小苗 让 草幠 住了 , 赶快 锄 吧
- mạ non bị cỏ che rồi, mau nhổ đi!
幠›