liè
volume volume

Từ hán việt: 【liệp.lạt】

Đọc nhanh: (liệp.lạt). Ý nghĩa là: liệp; như "liệp (tấm đan bằng tre lá)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liệp; như "liệp (tấm đan bằng tre lá)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+12 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVWKV (女女田大女)
    • Bảng mã:U+5DE4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp