zhī
volume volume

Từ hán việt: 【chi】

Đọc nhanh: (chi). Ý nghĩa là: chi; như "chi (bình rượu ngày xưa)" Tục dùng như chữ chi ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chi; như "chi (bình rượu ngày xưa)" Tục dùng như chữ chi 卮.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:ノノ一フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HMAU (竹一日山)
    • Bảng mã:U+5DF5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp