jīng
volume volume

Từ hán việt: 【kinh】

Đọc nhanh: (kinh). Ý nghĩa là: mạch nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạch nước

水脉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:一フフフ一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MVVM (一女女一)
    • Bảng mã:U+5DE0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp