lóng
volume volume

Từ hán việt: 【lung】

Đọc nhanh: (lung). Ý nghĩa là: kết tủa (của núi), dốc đứng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kết tủa (của núi)

precipitous (of mountain)

✪ 2. dốc đứng

steep

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+17 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UYBP (山卜月心)
    • Bảng mã:U+5DC3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp