guī
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cái (nồi đất có ba chân rỗng thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cái (nồi đất có ba chân rỗng thời xưa)

古代陶制炊事器具,有三个空心的足

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 鬲 (+8 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Thương hiệt:XQUMR (重手山一口)
    • Bảng mã:U+9B36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp