部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鬶 (_). Ý nghĩa là: cái (nồi đất có ba chân rỗng thời xưa).
✪ 1. cái (nồi đất có ba chân rỗng thời xưa)
古代陶制炊事器具,有三个空心的足
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬶
鬶›
Tập viết