• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Xích (彳)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tung
  • Nét bút:丨フ丨ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
  • Hình thái:⿱山從
  • Thương hiệt:XUHOO (重山竹人人)
  • Bảng mã:U+5D78
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嵸

  • Giản thể

    𡵝

  • Cách viết khác

    𡵷

Ý nghĩa của từ 嵸 theo âm hán việt

嵸 là gì? (Tung). Bộ Sơn (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: như chữ . Chi tiết hơn...

Âm:

Tung

Từ điển phổ thông

  • như chữ 嵷

Từ ghép với 嵸