volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: triền núi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triền núi

山脊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UFCB (山火金月)
    • Bảng mã:U+5D74
    • Tần suất sử dụng:Thấp