volume volume

Từ hán việt: 【kỉ.kỷ】

Đọc nhanh: (kỉ.kỷ). Ý nghĩa là: con hoẵng. Ví dụ : - 我穿着新的麂皮乐福鞋呢 Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con hoẵng

哺乳动物的一属,是小型的鹿,雄的有长牙和短角腿细而有力,善于跳跃,毛棕色,皮很柔软,可以制革通称麂子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe xīn de 麂皮 jǐpí 乐福鞋 lèfúxié ne

    - Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe xīn de 麂皮 jǐpí 乐福鞋 lèfúxié ne

    - Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPHN (戈心竹弓)
    • Bảng mã:U+9E82
    • Tần suất sử dụng:Thấp