Danh từ
麂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con hoẵng
哺乳动物的一属,是小型的鹿,雄的有长牙和短角腿细而有力,善于跳跃,毛棕色,皮很柔软,可以制革通称麂子
Ví dụ:
-
-
我
穿着
新
的
麂皮
乐福鞋
呢
- Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麂
-
-
我
穿着
新
的
麂皮
乐福鞋
呢
- Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.
-