wěng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: của vùng núi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. của vùng núi

of mountainous appearance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Thương hiệt:UCIM (山金戈一)
    • Bảng mã:U+5D61
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp