部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồ.trà】
Đọc nhanh: 嵞 (đồ.trà). Ý nghĩa là: núi Tu ở Chiết Giang, cũng được viết 涂.
嵞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. núi Tu ở Chiết Giang
Mt Tu in Zhejiang
✪ 2. cũng được viết 涂
also written 涂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵞
嵞›
Tập viết