qīn
volume volume

Từ hán việt: 【khâm】

Đọc nhanh: (khâm). Ý nghĩa là: núi cao ngất trời; núi cao chót vót.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi cao ngất trời; núi cao chót vót

(嵚崟) (qīnyín) 形容山高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:丨フ丨ノ一一一フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XUCNO (重山金弓人)
    • Bảng mã:U+5D5A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp