qín
volume volume

Từ hán việt: 【cầm】

Đọc nhanh: (cầm). Ý nghĩa là: lau cói.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lau cói

古书上指芦苇一类的植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Qín , Yín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOIN (廿人戈弓)
    • Bảng mã:U+82A9
    • Tần suất sử dụng:Thấp