Shèng
volume volume

Từ hán việt: 【thặng】

Đọc nhanh: (thặng). Ý nghĩa là: huyện Thặng (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. huyện Thặng (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)

嵊县,在浙江

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèng
    • Âm hán việt: Thặng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHDP (山竹木心)
    • Bảng mã:U+5D4A
    • Tần suất sử dụng:Thấp