部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sơn (山) Hòa (禾)
Các biến thể (Dị thể) của 嵊
𡹴 𡼺
嵊 là gì? 嵊 (Thặng). Bộ Sơn 山 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ丨ノ一丨丨一一ノフノ丶). Ý nghĩa là: (tên đất). Chi tiết hơn...