kōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tiếng va chạm; tiếng va đập.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng va chạm; tiếng va đập

撞击声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Âm hán việt: Không
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノ丶一丨一
    • Thương hiệt:MRJCM (一口十金一)
    • Bảng mã:U+787F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp