láo
volume volume

Từ hán việt: 【lao】

Đọc nhanh: (lao). Ý nghĩa là: Lao Sơn (tên núi ở tỉnh Sơn Đông Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Lao Sơn (tên núi ở tỉnh Sơn Đông Trung Quốc)

崂山,山名,在山东也作劳山

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTBS (山廿月尸)
    • Bảng mã:U+5D02
    • Tần suất sử dụng:Thấp