dōng
volume volume

Từ hán việt: 【đông.đống】

Đọc nhanh: (đông.đống). Ý nghĩa là: Đông La (tên đất, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đông La (tên đất, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

岽罗,地名,在广西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông , Đống
    • Nét bút:丨フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UKD (山大木)
    • Bảng mã:U+5CBD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp