tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đèo; như "dốc đèo; trèo đèo lội suối".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đèo; như "dốc đèo; trèo đèo lội suối"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều
    • Nét bút:丨フ丨フノ丨フ一
    • Thương hiệt:XUSHR (重山尸竹口)
    • Bảng mã:U+5CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp