• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Đao (刀) Khẩu (口)

  • Pinyin: Tiáo
  • Âm hán việt: Thiều
  • Nét bút:丨フ丨フノ丨フ一
  • Hình thái:⿰山召
  • Thương hiệt:XUSHR (重山尸竹口)
  • Bảng mã:U+5CB9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 岹

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 岹 theo âm hán việt

岹 là gì? (Thiều). Bộ Sơn (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 岹