部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【động.đồng.đỗng】
Đọc nhanh: 峝 (động.đồng.đỗng). Ý nghĩa là: động; như "sơn động (hang ở núi)" đỗng § Cũng như 峒..
峝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động; như "sơn động (hang ở núi)" đỗng § Cũng như 峒.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峝
峝›
Tập viết