tóng
volume volume

Từ hán việt: 【động.đồng.đỗng】

Đọc nhanh: (động.đồng.đỗng). Ý nghĩa là: động; như "sơn động (hang ở núi)" đỗng § Cũng như ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động; như "sơn động (hang ở núi)" đỗng § Cũng như 峒.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đồng , Đỗng , Động
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XUBMR (重山月一口)
    • Bảng mã:U+5CDD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp