Mín
volume volume

Từ hán việt: 【mân.dân】

Đọc nhanh: (mân.dân). Ý nghĩa là: Mân Sơn (tên núi, ranh giới giữa tỉnh Tứ Xuyên và Cam Túc, Trung Quốc), Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Mân Sơn (tên núi, ranh giới giữa tỉnh Tứ Xuyên và Cam Túc, Trung Quốc)

岷山,山名, 在四川、甘肃交界的地方

✪ 2. Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

岷江,水名, 在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 更喜 gèngxǐ 岷山 mínshān 千里 qiānlǐ xuě 三军 sānjūn 过后 guòhòu jǐn 开颜 kāiyán

    - vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Mín
    • Âm hán việt: Dân , Mân
    • Nét bút:丨フ丨フ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:URVP (山口女心)
    • Bảng mã:U+5CB7
    • Tần suất sử dụng:Thấp