gǒu
volume volume

Từ hán việt: 【cu.cẩu】

Đọc nhanh: (cu.cẩu). Ý nghĩa là: Câu Lâu (tức Hoành Sơn, tên núi ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Câu Lâu (tức Hoành Sơn, tên núi ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

岣嵝,山名,就是衡山,在湖南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cu , Cẩu
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UPR (山心口)
    • Bảng mã:U+5CA3
    • Tần suất sử dụng:Thấp