Qiān
volume volume

Từ hán việt: 【khiên】

Đọc nhanh: (khiên). Ý nghĩa là: Khiên Sơn (tên núi, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khiên Sơn (tên núi, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

岍山,山名,在陕西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Khiên
    • Nét bút:丨フ丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMT (山一廿)
    • Bảng mã:U+5C8D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp