部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 屇 (_). Ý nghĩa là: hang, hố.
屇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hang
cave
✪ 2. hố
hole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屇
屇›
Tập viết