qián
volume volume

Từ hán việt: 【kiềm】

Đọc nhanh: (kiềm). Ý nghĩa là: ký tự được sử dụng trong tên địa điểm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký tự được sử dụng trong tên địa điểm

character used in place names

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiềm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOIN (山人戈弓)
    • Bảng mã:U+5C92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp