• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thi (尸) Điền (田)

  • Pinyin: Tián
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一ノ丨フ一丨一
  • Hình thái:⿸尸田
  • Thương hiệt:SW (尸田)
  • Bảng mã:U+5C47
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 屇

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 屇 theo âm hán việt

屇 là gì? Bộ Thi (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 屇