liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liêu】

Đọc nhanh: (liêu). Ý nghĩa là: dương vật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dương vật

penis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+15 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJKF (尸十大火)
    • Bảng mã:U+5C6A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp