shū
volume volume

Từ hán việt: 【thúc】

Đọc nhanh: (thúc). Ý nghĩa là: thảm; như "thảm thắc (thổn thức)" thúc; như "thúc (tên đậu to hạt)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm; như "thảm thắc (thổn thức)" thúc; như "thúc (tên đậu to hạt)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thúc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMF (卜一火)
    • Bảng mã:U+5C17
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp